越南语职位词汇 01

越南语职位词汇 01

2017-04-10    03'18''

主播: 会说越南语的小姐姐

624 14

介绍:
常用的职称人称类名词   Bác sĩ 医生 Y tá护士 Bệnh nhân  病人 Bí thư  书記 thư ký 秘书 Ca sĩ  歌星 Diễn viên 演员 Đạo diễn 导演 Cô giáo 女老师 Thầy giáo 男老师 Giáo sư 教授 Học sinh 学生 Sinh viên 大学生 Hướng dẫn viên du lịch 导游 Du khách 游客 Khách hàng 客人,顾客,买家 Họa sĩ 画家 Công an 公安 Công nhân 工人 Chuyên gia  专家 Cư dân  居民 Nông dân 农民