120句越南语常用口语(2)

120句越南语常用口语(2)

2018-12-28    08'32''

主播: 青娥~越南语翻译

6677 138

介绍:
31. Bao nhiêu tiền? 多少钱? 32. Tôi phát cuồng vì cô ấy rồi. 我对她着迷了。  33. Bạn đang lãng phí thời gian 你在浪费时间。  34. Tôi có thể làm được 我能做。  35. Không thể tin nổi  简直不能相信。   36. Tôi không thể chờ thêm được nữa 我不能再等了。  37. Tôi không có thời gian 我没时间了。   38. Tôi không quen một người nào cả 我一个人都不认识。  39. Tôi không thích 我不喜欢。  40. Tôi không nghĩ thế我认为不是。 41. Tôi cảm thấy khá hơn rồi 我感觉好多了。   42. Tôi tìm được rồi 我找到了。  43. Tôi ghét bạn 我讨厌你!  44. Tôi hy vọng là như vậy 我希望如此。 45.  Tôi biết từ lâu rồi 我早知道了。 46. Anh yêu em/Em yêu anh 我爱你。  47. Tôi đã chú ý rồi 我注意到了。  48. Tôi hiểu rồi 我明白了。  49. Tôi nghĩ vậy 我认为是这样的。  50. Tôi muốn nói chuyện với anh ấy 我想跟他说话。   51. Tôi thắng rồi 我赢了。 52.  Cho tôi một cốc cà phê 给我来一杯咖啡。  53. Tôi đói quá 我饿死了。   54. Tôi phải đi rồi 我要走了。  55. Xin lỗi 对不起。  56. Tôi quen rồi 我习惯了。 57. Tôi sẽ nhớ bạn 我会想念你的。  58. Để tôi xem thử 我试试看。  59. Tôi rất buồn 我很无聊。  60. Tôi rất bận 我很忙。  61. Tôi chơi rất là vui 我玩得很开心。 62. Tôi chuẩn bị xong rồi 我准备好了。 63. Tôi hiểu rồi 我明白了。 64. Thật là khó tin! 真是难以置信! 65. Có xa không? 很远吗?  66. Không có gì. 没关系。   67. Mùi rất là thơm 味道真香。  68. Đã đến lúc rồi 是时候了。  69. Không sao 没事儿。  70. Rất dễ 很容易。  71. Rất tốt 很好。  72. Gần ngay đây 离这很近。  73. Không có gì. 没什么。 74. Đến lúc đi rồi 该走了。  75. Cái đó không giống 那是不同的。   76. Thật hài hước 真幽默。   77. Không thể thế được 那是不可能的。  78. Cũng được 还行。   79. Không khó 不难。  80. Không đáng 不值得。