越南语聊天常用句子

越南语聊天常用句子

2019-08-18    06'15''

主播: 青娥~越南语翻译

5686 105

介绍:
1. Bạn dám khẳng định không?     你敢肯定吗? 2. Tin tôi đi.     相信我。 3. Bạn dám không?      你敢吗? 4. Mai gọi điện thoại cho tôi nhé.     明天打电话给我。 5. Theo tôi.     跟我来。 6. Chúc mừng, chúc mừng!     恭喜恭喜! 7. Bạn tưởng thật à?     你是当真的吗? 8. Bạn đùa đấy à?     你开玩笑吗? 9. Đừng có chém gió.     不要吹牛。 10. Tôi tìm thấy rồi.      我找到了。 11. Bạn thật nhạt nhẽo.      你真无聊。 12. Thật là buồn cười!      好搞笑! 13. Đừng căng thẳng!      不要紧张! 14. Đừng giận tôi nhé!        别生我的气! 15. Tôi rất cảm động.       我很感动。 16. Tôi quen rồi.       我习惯了。 17. Tôi đang nghiêm túc đấy.       我在认真的。 18. Để tôi thử xem sao.       我试试看。 19. Không sao.       没关系。 20. Không đáng.       不值得。 21. Rất dễ.       很容易。 22. Cái đó lại khác.        那是不同的。 23. Thư giãn một chút.      放松一下。 24. Nói cho tôi biết đi!      告诉我吧! 25. Rất rõ ràng.      很明显。 26. Để tôi nghĩ đã.      让我想想。 27. Rất thú vị.      很有趣! 28. Chuyện như thế này rất hay xảy ra.      这样的事情经常发生。 29. Tôi rất ngưỡng mộ anh ấy.      我很羡慕他。 30. Tôi suy nghĩ 1 chút.      你考虑一下。