越南语亲族称谓名词

越南语亲族称谓名词

2018-08-06    11'03''

主播: 越南语学习

791 14

介绍:
越南语亲族称谓名词 ①越南语中表示亲族关系的名词,除了vợ 和chồng二词之外,其余都可以用作人称代词,例如:ông, bà , bố, mẹ, chú, bác, cô, dì, cậu,dượng,anh ,chị , em , con ,cháu 等 ②例句:Cậu cho cháu gói quà ③口语常见称谓方法:亲族称谓词后面加上cháu, em, nó , mình 等词,作第二或第三人称代词,例如:ông cháu ,thầy nó ,u em , chú mình 等。其中chú mình 不能用作第三人称。🤗谢谢大家收听,如有错误,欢迎大家指正。