学习:越南语中常见方位词

学习:越南语中常见方位词

2016-09-22    03'42''

主播: 🎀双双-Phuong

3287 61

介绍:
上:trên , bên trên 下:dưới , bên dưới 左:trái , bên trái 右:phải , bên phải 前:trước , phía trước 后:sau , phía sau 中间:trung gian , giữa