越南语学习 这款也不错

越南语学习 这款也不错

2017-08-07    04'19''

主播: 彩彩凤

677 15

介绍:
生词: 1.kiểu款式; 2.cũng也 3.khá还可以,还好,还不错 4.nhưng但是 5.đắt贵 6.có thể可以 7.rẻ便宜 8.xin lỗi抱歉,对不起 9.hàng货物 10.mặc cả讲价 A:Kiểu này cũng khá,nhưng đắt quá,có thể rẻ một chút không? 这款也很不错,就是太贵了,可以再便宜点吗? B:Xin lỗi,hàng ở đây không mặc cả đâu. 不好意思,我们这里不能讲价。