越南语语音学习 第8课

越南语语音学习 第8课

2017-08-21    05'55''

主播: 越南语口语课

614 21

介绍:
越南语语音 第8课 iu — êu —ưu — eo—ao —au—âu iêu—yêu—ươu 发音练习: Chịu đìu đều kêu Lựu cứu kẹo chèo 辨音:ao —au—âu 辨音练习: đao đâu —đau nhao —nhau nhâu dao rau —dâu lao —lau lâu Sao sau —sâu mao —mau mâu Cháo cháu —chấu cào —cài cầu 发音练习:-iêu -ươu Biểu —chiếu —nhiều Điều —kiệu —thiêu Hươu —rượu —dướu —phươu 拼读练习: Thiếu sót —méo mo —lỏng lẻo —tiêu biểu Bưu kiện —rầu rĩ —ký hiệu —cài nhàu lướt mướt -trắng trẻo -dìu hoi —mèo mun Kẽo đẽo —trâng tráo —khéo gợi -hiểu biết Ưu tiên —khờ khạo -điêu đứng -bánh bèo 课文拼读练习: Đi đường mới biết gian lao Núi cao rồi lại núi cao trập trùng Núi cao lên đến tận cùng Thu vào tầm mắt muôn trùng nước non