越南语简单人称代词

越南语简单人称代词

2018-08-02    05'45''

主播: 越南语学习

677 12

介绍:
第一人称 tôi ,tao ,tớ ,mình 第二人称 mày ,mi 第三人称 nó, hắn ,y ,thị 没有性别、年龄之分的人称代词:bạn , các bạn đồng chí等