越南语词汇之水果

越南语词汇之水果

2018-08-10    10'54''

主播: 越南语学习

1113 21

介绍:
水果 hoa quả 苹果 táo 葡萄 nho 香蕉 chuối 番石榴 ổi 木瓜 đu đủ 西瓜 dưa hấu 橙子 cam 橘子 quýt 牛油果 quả bơ 芒果 xoài 椰子 dừa 菠萝 dứa 百香果 chanh dây 哈密瓜 dưa vàng 梨 lê 香瓜 dưa Lê 柿子 hồng 水蜜桃 đào 龙眼 nhãn 杨桃 khế 菠萝蜜 mít 柚子 bưởi 荔枝 vải thiều 火龙果 quả thanh long