越南语语音 第6课
双元音:
iê- (yê ia ya)
uô-(ua)
ươ- (ưa)
双元音后附辅音:
iê iêm iên iêng iếp iết iếc
yêm yên yêng yết
uôm uôn uông uốt
uốc ươm ươn ương ướp
Ướt ước
发音练习:
bia —đỉa —nghĩa—thìa
yếm —yết —thiên —miệng —phiền
Điểm —xiếc —điệp —nhiếp
mua —múa —sủa —lụa
Uổng —thuổng— luồng —chuông _buôn
Tuột —nhuộm —muộn —xuồng
Bữa —hứa —ướp —lửa _vừa
được —gươm —nướng —mướp —bước vượt
拼读发音练习:
hiệp định —kiểm điểm— đồng ruộng
tiếng Việt —nhuộm răng —kiểng xiểng
diễn viên —giường sắt —khuôn trăng
tiếp khách —xương sườn —nguồn gốc
Bánh nướng —chiến tranh —chướng mắt
欢迎关注公众号 越南语学习微课堂