越南语语音 第7课
双元音:uô-/ua ươ-/ưa iê-(yê-) / ia(ya)
ui —ôi —oi —ưi—ơi
ai—ay —ây —uôi —ươi
辨音练习:
ai —ay ơi —ây
tai—tay ngơi —ngây vai—vay lơi—lây
ngai—ngay xơi —xây sai—say tơi—tây
mai—may mơi—mây gai—gay dơi—dây
发音练习:
đuổi —buổi —ruồi —muỗi —nguội
dưới —sưởi —lưỡi —cười —tươi
Người —bưởi —rưởi —đười
拼读练习:
ngày mai —buổi tối —phơi phới sưởi nắng
láy lại —máy mài —tay dài —vận tải
người cười -cơm nguội -sùng cối -hành tỏi
Suối nóng —bưởi ngọt —đánh máy -bỏ túi
rút lui —lười biếng
小课文发音练习:
Trăng mời chú bộ đội
Cùng chúng em múa vui
Chú chỉ cười không nói
Súng trong tay chẳng rời
Mến chú em nài mãi
Thương em chú trả lời
Chú gác các em chơi
Đôi mắt hiền sáng chói
Trăng xuống tới chân trời
Chúng em thôi múa hát
Chú vẫn còn đứng gác
Để mặc màn sương rơi .
欢迎关注公众号:越南语学习微课堂
语音课总共10课