越南语高频动词

越南语高频动词

2020-10-08    03'04''

主播: 李小胖越南语

2887 19

介绍:
做 làm 写 viết 读 đọc 想 suy nghĩ, muốn, nhớ 用 sử dụng, dùng 去 đi 到 đến 走 đi, rời khỏi 喝 uống 吃 ăn 穿 mặc 看 nhìn, xem, trông 听 nghe 说 nói, kể 拿 cầm, nắm 提 xách 抬 nâng, bê 举 giơ 端 bưng 揪 níu 抓 nắm 跑 chạy 丢 mất, ném, vứt, bỏ 扔 ném, đẩy, vứt 撒 vung, tung, rắc, rải 撇 quăng, bỏ, vớt, hớt 拔 nhổ, rút, tuốt 采 hái, ngắt, lặt 捡 nhặt, lượm 挖 đào 摆 bày 放 đặt 搁 để 挂 treo 搬 chuyển 挪 xê dịch, di chuyển 拉 kéo 推 đẩy 打 đánh, gọi 拍 vỗ, đập 敲 gõ 揍 nện 点头 gật đầu 爬 leo 站 đứng 指 chỉ 坐 ngồi 摇 lắc, rung 握 nắm, bắt (tay) 抓 bắt 按 ấn, nhấn 拧 vặn, vắt 擦 xoa, lau, quẹt