越南语之百家姓02

越南语之百家姓02

2017-08-16    03'38''

主播: 会说越南语的小姐姐

369 7

介绍:
何(Hà) 施(Thi)吕(Lữ/ Lã)张(Trương) 孔(Khổng) 曹(Tào) 严(Nghiêm) 华(Hoa) 金(Kim) 魏(Ngụy) 陶(Đào) 姜(Khương) 戚(Thích) 谢(Tạ) 邹(Trâu) 喻(Dụ) 柏(Bách) 水(Thủy) 窦(Đậu) 章(Chương)
上一期: 越好听之sai 错
下一期: 越南语之百家姓03