越南语之百家姓03

越南语之百家姓03

2017-08-28    02'35''

主播: 会说越南语的小姐姐

407 11

介绍:
云(Vân) 苏(Tô) 潘(Phan) 葛(Cát) 奚(Hề) 范(Phạm) 彭(Bành) 郞(Lang) 鲁(Lỗ) 韦(Vi) 昌(Xương) 马(Mã) 苗(Miêu) 凤(Phượng) 花(Hoa) 方(Phương) 俞(Du) 任(Nhậm/Nhiệm) 袁(Viên) 柳(Liễu)