越南语办公室用品词汇

越南语办公室用品词汇

2018-05-18    05'17''

主播: 青娥~越南语翻译

2046 55

介绍:
1 电脑 - máy tính 2 电话 - điện thoại 3 传真机 - máy fax 4 扫描仪 - máy Scan 5 复印机 - máy Photo 6 复印纸 - Giấy Photo 7 打印纸 - Giấy in 8 打印机 - máy in 9 传真纸 - giấy Fax 10 签字笔 - bút ký 11 文件夹 - bìa hồ sơ 12 白板笔 - bút viết bẳng 13 记号笔 - bút màu ghi nhớ 14 办公贴 - giấy ghi nhớ  15 纸杯 - cốc nhựa 16 资料册 - album đựng tài liệu 17 剪刀 - kéo 18 直尺 - thước 19 彩色长尾夹 - kẹp giấy nhiều màu 20 大号账本夹 - giá đựng hồ sơ  21 裁纸刀片 - dao cắt giấy 22 快干印泥 - mực đóng dấu 23 笔筒 - hộp bút 24 复写纸 - giấy than 25 液体胶水 - keo gián 26 印油 - mực in 27 涂改带 - băng dán trồng 28 档案盒 - hộp đựng hồ sơ 29 活动挂图 - bảng lật 30 县挂式文件夹 - bìa hồ sơ treo 31 议程 - nhật ký công tác 32 盒式文件夹 - bìa hồ sơ còng bật 33 文件柜 - tủ đựng hồ sơ 34 订书机 - máy ghim 35 橡皮图章 - con dấu cao su 36 胶带架 - băng keo 37 打孔器 - máy bấm lỗ 38 皮筋 - giây thun 39 标签 - nhãn 40 曲别针 - găm/ kẹp giấy 41 图钉 - đinh rệp 42 订书钉 - kim găm